Hiển thị các bài đăng có nhãn 4 kênh. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn 4 kênh. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Hai, 28 tháng 12, 2015

Đồng hồ đo đa năng MFM384-C


Đồng hồ đo đa năng MFM384-C


Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh,
kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và
3 pha)
- Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
- Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
- Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A - 10.000A
- Mạng kết nối: 3 pha - 4 dây, 3 pha - 3 dây,
2 pha - 3 dây & 1 pha - 2 dây
- Ngõ ra: xung áp / dòng 24VDC / dòng 100mA
- Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
- Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V - 500kV
- Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 - 500V AC (L-L)
- Nguồn cấp: 85 - 270V AC
- Truyền thông MODBUS (dành cho MFM384-C)
- Kích thước: 96x96

Thứ Tư, 4 tháng 11, 2015

Thiết bị chuyển đổi video sang quang - 4 Kênh video - AOV-4V

Bộ chuyển đổi video quang AOV-4V hỗ trợ chuyển đổi 4 kênh video sang quang. Thiết bị tương thích trực tiếp với các hệ thống camera NTSC, PAL và SECAM. Bộ chuyển đổi AOV-4V chuyên dùng trong các ứng dụng với camera fixed. Các Led hiển thị giúp người dùng dễ dàng quan sát trạng thái vận hành của thiết bị. AOV-4V hỗ trợ cài đặt dạng gắn lên thanh cài hoặc standalone. 

Tính năng:
  • 8-bit digital code and non-compression type video transmission
  • Support any high-resolution video signal;
  • 5Hz-10MHz video channel;
  • Automatic compatible PAL, NTSC and SECAM video system;
  • With APC circuit, constant input optical power, and large dynamic range;
  • LED Indicators for Instant System Monitoring;
  • Support no-damage regenerative trunk of video;
  • Advanced self-adapting technology, and it is unnecessary to implement the adjustment of spot electrics or optics when using;
  • Can automatically restore the fuse of power supply.
Thông số thiết bị:
ParameterSpecifications
Video
Video interface number4 channel video
Bandwidth of video8MHz
Video input & output impedance75 Ω (imbalance) , BNC
Video input & output voltage1VP - P
Differential gain<1%
Differential phase10 (typical value)
Weighted signal-to-noise ratioS/N ≥ 67dB
Data
Physical interfaceScrew terminal blocks/-5pin for 1-2ch revised data)
Interface SignalRS485(2-wire)
Code rat0-400Kbps
BER< 10 -9
Optical
ConnectorFC/ST/SC (optional)
Fiber typeMMF,SMF optional
Transmission distance0~100Km
Environmental demand
environmental temperature-30 ºC ~+70 ºC
Storage environment-40 ºC ~+85 ºC
Relative humidity0-95% ( no condensation)
Power supply voltageAC220V/50Hz
MTBF100,000 hours
LED IndicationPWR, FIBER, VIDEO
Size:94*71*26mm
Ứng dụng:
  • Hệ thống giao thông thông minh (ITS)
  • Hệ thống giám sát đường cao tốc / tàu hỏa tốc độ cao
  • Hệ thống giám sát an ninh cho các nhà máy điện
  • Hệ thống an ninh giám sát
  • Hệ thống tự động hóa bảo vệ tòa nhà. 
Thông tin đặt hàng:
ModelProduct description
AOV-4V4 channel Video↑, SM, single fiber, 20km, Mini-type
Các sản phẩm liên quan: